语言调查|越南语日常用语50句

学术   2024-11-07 12:01   广西  

按:本推文的越南语日常用语50句是越南学生杜秋江同学的课程作业。里面有越南语,国际音标,中文,英文等四种说法,供不同人士学习使用。

越南语,又叫京语,是越南的官方语言。有85%至90%的越南人、居住在海外的300万越南侨使用,中国广西的部分京族亦使用越南语。

现代越南语则使用以拉丁字母为基础,添加若干个新字母和声调符号的国语字(Chữ Quốc Ngữ)书写。越南语属于南亚语系越芒语族越语支。

现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越南侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。

越南语语音包括单元音11个,辅音25个;辅音韵尾有-m、-n、-ŋ、-p、-t、-k等音。越南语(北部)标准语有平声(又叫横声)、玄声、锐声、问声、跌声、重声6个声调,但在北中部和南部及南中部两种方言中各有5个声调。

序号越南语国际音标中文对照英文对照
1Xin chào!sin33 tɕau21你好!Hello! 
2Cảm ơn!kam312 ɤn33谢谢!Thank you! 
3Xin lỗi!sin33 loi312对不起!Sorry! 
4Tạm biệt!tɑm32 biet32再见!Goodbye! 
5Chào buổi sáng!tɕau21 buoi312 saŋ24早上好!Good morning! 
6Chào buổi trưa!tɕau21 buoi312 tʂɯɤ33中午好!Good noon! 
7Chào buổi chiều!tɕau21 buoi312 tɕieu21下午好!Good afternoon! 
8Chào buổi tối!tɕau21 buoi312 toi24晚上好!Good evening! 
9Chị tên là gì?ban32 ten33 la21 zi21你叫什么名字?What's your name? 
10Tôi tên là Chi.toi33 ten33 la21 tɕi33我的名字是ChiMy name is Chi
11Bạn có khỏe không?ban32 kɔ24 χuɛ312 χoŋ33你身体好吗?Are you well? 
12Tôi khỏe. Còn bạn?toi33 χuɛ312 . kɔn ban32我很好。你呢?I am fine. And you?
13Rất vui được gặp bạn.ʐɤ̆t24 vui33 dɯɤk32 ɣăp32 ban32很高兴见到你。Nice to meet you. 
14Bạn ở đâu?ban32 ɤ̆312 dɤ̆u33你在哪里?Where are you? 
15Tôi ở Hải Phòng.toi33 ɤ̆312 hai312 fɔŋ21我在 海防I am in Hai Phong
16Đây là gì?dɤ̆i33 la21 zi21这是什么?What's this? 
17Đó là tủ áo.dɔ24 la21 tu312 au24那是衣柜That's wardrobe
18Tôi muốn ăn nho.toi33 muon24 ăn33 ɲɔ33我想吃葡萄I want to eat grapes ...
19Bạn có thể giúp tôi được không?ban32 kɔ24 the312 zup24 toi33 dɯɤk32 χoŋ33你能帮我吗?Can you help me? 
20Được, tôi sẽ giúp bạn.dɯɤk32. toi33 ʂɛ325 zup24 ban32可以,我会帮你。Yes, I will help you. 
21Không biết.χoŋ33 biet24不知道。Don't know.
22Bao nhiêu tiền?bau33 ɲieu33 tien21多少钱?How much?
23Rất đắt.ʐɤ̆t24 dăt24很贵。Very expensive. 
24Rất rẻ.ʐɤ̆t24 ʐɛ312很便宜。Very cheap.
25Tôi thích xem phim.toi33 thik24 sɛm33 fim33我喜欢看电影I love watching movies
26Bạn thích gì?ban32 thik24 zi21你喜欢什么?What do you like?
27Hôm nay thời tiết rất đẹp.hom33 năi33 thɤi21 tiet24 ʐɤ̆t24 dɛp32今天天气很好。Today the weather is very nice. 
28Mai có thể gặp không?mai33 kɔ24 the312 ɣăp32 χoŋ33明天可以见面吗?Can we meet tomorrow? 
29Không thể.χoŋ33 the312 不可以。Can't. 
30Tôi cần mua hoa.toi33 kɤ̆n21 muo33 hua33我需要买花I need to buy flowers
31Bạn đi đâu?ban32 di33 dɤ̆u33你去哪里?Where are you going? 
32Tôi đi làm.toi33 di33 lam21我去上班I go to work
33Có người tới.kɔ24 ŋɯɤi21 tɤi24有人来了。Someone is coming
34Ăn đi.ăn33 di33吃吧!Let's eat!
35Bạn có thể nói tiếng Anh không?ban32 kɔ24 the312 nɔi24 tieŋ24 ɛ̆ŋ33 χoŋ33你会说英语吗?Can you speak English? 
36Một chút.mot32 tɕut24一点。Just a little.
37Đừng buồn.dɯŋ21 buon21不要难过Don't be sad
38Tôi đang bận.toi33 daŋ33 bɤ̆n32我在忙。I am busy. 
39Bạn có thời gian không?ban32 kɔ24 thɤi21 zan33 χoŋ33你有时间吗?Do you have time? 
40Không có thời gian.χoŋ33 kɔ24 thɤi21 zan33没有时间。No time. 
41Tôi không có ở nhà.toi33 χoŋ33 kɔ24  ɤ̆312 ɲa21我不在家I'm not at home.
42Bạn muốn ăn gì?ban32 muon24 ăn33 zi21你想吃什么?What do you want to eat? 
43Trời sắp mưa.tʂɤi21 ʂăp24 mɯɤ33快要下雨了。It's about to rain.
44Đây là nhà của tôi.dɤ̆i33 la21 ɲa21 kuo312 toi33这是我的家。This is my house. 
45Hãy vui lên đi.hăi325 vui33 len33 di33高兴起来吧Let's cheer up
46Tôi từng làm công việc này.toi33 tɯŋ21 lam21 koŋ33 viek32 năi21我做过这份工作。I used to do this job
47Chú chó rất đáng yêu.tɕu24 tɕɔ24 ʐɤ̆t24daŋ24 ieu33小狗非常可爱。The dog is very lovely.
48Bây giờ là mấy giờ?bɤ̆i33 zɤ21 la21 mɤ̆i24 zɤ21现在几点钟?What time is it?
49Đẹp nhỉ!dɛp32 ɲi312真漂亮!Beautiful!
50Tốt quá!tot24 kua24太好了!Great! 


西大语言学
整理方言资料,报道方言调查
 最新文章