按:本推文的越南语日常用语50句是越南学生杜秋江同学的课程作业。里面有越南语,国际音标,中文,英文等四种说法,供不同人士学习使用。
越南语,又叫京语,是越南的官方语言。有85%至90%的越南人、居住在海外的300万越南侨使用,中国广西的部分京族亦使用越南语。
现代越南语则使用以拉丁字母为基础,添加若干个新字母和声调符号的国语字(Chữ Quốc Ngữ)书写。越南语属于南亚语系越芒语族越语支。
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越南侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
越南语语音包括单元音11个,辅音25个;辅音韵尾有-m、-n、-ŋ、-p、-t、-k等音。越南语(北部)标准语有平声(又叫横声)、玄声、锐声、问声、跌声、重声6个声调,但在北中部和南部及南中部两种方言中各有5个声调。
序号 | 越南语 | 国际音标 | 中文对照 | 英文对照 |
1 | Xin chào! | sin33 tɕau21 | 你好! | Hello! |
2 | Cảm ơn! | kam312 ɤn33 | 谢谢! | Thank you! |
3 | Xin lỗi! | sin33 loi312 | 对不起! | Sorry! |
4 | Tạm biệt! | tɑm32 biet32 | 再见! | Goodbye! |
5 | Chào buổi sáng! | tɕau21 buoi312 saŋ24 | 早上好! | Good morning! |
6 | Chào buổi trưa! | tɕau21 buoi312 tʂɯɤ33 | 中午好! | Good noon! |
7 | Chào buổi chiều! | tɕau21 buoi312 tɕieu21 | 下午好! | Good afternoon! |
8 | Chào buổi tối! | tɕau21 buoi312 toi24 | 晚上好! | Good evening! |
9 | Chị tên là gì? | ban32 ten33 la21 zi21 | 你叫什么名字? | What's your name? |
10 | Tôi tên là Chi. | toi33 ten33 la21 tɕi33 | 我的名字是Chi | My name is Chi |
11 | Bạn có khỏe không? | ban32 kɔ24 χuɛ312 χoŋ33 | 你身体好吗? | Are you well? |
12 | Tôi khỏe. Còn bạn? | toi33 χuɛ312 . kɔn ban32 | 我很好。你呢? | I am fine. And you? |
13 | Rất vui được gặp bạn. | ʐɤ̆t24 vui33 dɯɤk32 ɣăp32 ban32 | 很高兴见到你。 | Nice to meet you. |
14 | Bạn ở đâu? | ban32 ɤ̆312 dɤ̆u33 | 你在哪里? | Where are you? |
15 | Tôi ở Hải Phòng. | toi33 ɤ̆312 hai312 fɔŋ21 | 我在 海防 | I am in Hai Phong |
16 | Đây là gì? | dɤ̆i33 la21 zi21 | 这是什么? | What's this? |
17 | Đó là tủ áo. | dɔ24 la21 tu312 au24 | 那是衣柜 | That's wardrobe |
18 | Tôi muốn ăn nho. | toi33 muon24 ăn33 ɲɔ33 | 我想吃葡萄 | I want to eat grapes ... |
19 | Bạn có thể giúp tôi được không? | ban32 kɔ24 the312 zup24 toi33 dɯɤk32 χoŋ33 | 你能帮我吗? | Can you help me? |
20 | Được, tôi sẽ giúp bạn. | dɯɤk32. toi33 ʂɛ325 zup24 ban32 | 可以,我会帮你。 | Yes, I will help you. |
21 | Không biết. | χoŋ33 biet24 | 不知道。 | Don't know. |
22 | Bao nhiêu tiền? | bau33 ɲieu33 tien21 | 多少钱? | How much? |
23 | Rất đắt. | ʐɤ̆t24 dăt24 | 很贵。 | Very expensive. |
24 | Rất rẻ. | ʐɤ̆t24 ʐɛ312 | 很便宜。 | Very cheap. |
25 | Tôi thích xem phim. | toi33 thik24 sɛm33 fim33 | 我喜欢看电影 | I love watching movies |
26 | Bạn thích gì? | ban32 thik24 zi21 | 你喜欢什么? | What do you like? |
27 | Hôm nay thời tiết rất đẹp. | hom33 năi33 thɤi21 tiet24 ʐɤ̆t24 dɛp32 | 今天天气很好。 | Today the weather is very nice. |
28 | Mai có thể gặp không? | mai33 kɔ24 the312 ɣăp32 χoŋ33 | 明天可以见面吗? | Can we meet tomorrow? |
29 | Không thể. | χoŋ33 the312 | 不可以。 | Can't. |
30 | Tôi cần mua hoa. | toi33 kɤ̆n21 muo33 hua33 | 我需要买花 | I need to buy flowers |
31 | Bạn đi đâu? | ban32 di33 dɤ̆u33 | 你去哪里? | Where are you going? |
32 | Tôi đi làm. | toi33 di33 lam21 | 我去上班 | I go to work |
33 | Có người tới. | kɔ24 ŋɯɤi21 tɤi24 | 有人来了。 | Someone is coming |
34 | Ăn đi. | ăn33 di33 | 吃吧! | Let's eat! |
35 | Bạn có thể nói tiếng Anh không? | ban32 kɔ24 the312 nɔi24 tieŋ24 ɛ̆ŋ33 χoŋ33 | 你会说英语吗? | Can you speak English? |
36 | Một chút. | mot32 tɕut24 | 一点。 | Just a little. |
37 | Đừng buồn. | dɯŋ21 buon21 | 不要难过 | Don't be sad |
38 | Tôi đang bận. | toi33 daŋ33 bɤ̆n32 | 我在忙。 | I am busy. |
39 | Bạn có thời gian không? | ban32 kɔ24 thɤi21 zan33 χoŋ33 | 你有时间吗? | Do you have time? |
40 | Không có thời gian. | χoŋ33 kɔ24 thɤi21 zan33 | 没有时间。 | No time. |
41 | Tôi không có ở nhà. | toi33 χoŋ33 kɔ24 ɤ̆312 ɲa21 | 我不在家 | I'm not at home. |
42 | Bạn muốn ăn gì? | ban32 muon24 ăn33 zi21 | 你想吃什么? | What do you want to eat? |
43 | Trời sắp mưa. | tʂɤi21 ʂăp24 mɯɤ33 | 快要下雨了。 | It's about to rain. |
44 | Đây là nhà của tôi. | dɤ̆i33 la21 ɲa21 kuo312 toi33 | 这是我的家。 | This is my house. |
45 | Hãy vui lên đi. | hăi325 vui33 len33 di33 | 高兴起来吧 | Let's cheer up |
46 | Tôi từng làm công việc này. | toi33 tɯŋ21 lam21 koŋ33 viek32 năi21 | 我做过这份工作。 | I used to do this job |
47 | Chú chó rất đáng yêu. | tɕu24 tɕɔ24 ʐɤ̆t24daŋ24 ieu33 | 小狗非常可爱。 | The dog is very lovely. |
48 | Bây giờ là mấy giờ? | bɤ̆i33 zɤ21 la21 mɤ̆i24 zɤ21 | 现在几点钟? | What time is it? |
49 | Đẹp nhỉ! | dɛp32 ɲi312 | 真漂亮! | Beautiful! |
50 | Tốt quá! | tot24 kua24 | 太好了! | Great! |