与婚姻有关的越南语词汇

文摘   2024-08-22 16:24   越南  

1. Kết hôn: 结婚 jiéhūn

2. Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ: 指腹为婚 zhǐ fù wéi hūn

3. Tám chữ số mệnh (năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch): 生辰八字 shēngchén bāzì

4. Kết thân: 相亲 xiāngqīn

5. Cầu hôn: 求婚 qiúhūn

6. Đính hôn: 订婚 dìnghūn

7. Ăn hỏi: 订亲 dìng qīn

8. Sính lễ: 聘礼 pìnlǐ

9. Quà cưới: 彩礼 cǎilǐ

10. Nhẫn cưới: 订婚戒指 dìnghūn jièzhǐ

11. Chồng chưa cưới: 未婚夫 wèihūnfū

12. Vợ chưa cưới: 未婚妻 wèihūnqī

13. Chú rể tương lai: 准新郎 zhǔn xīnláng

14. Cô dâu tương lai: 准新娘 zhǔn xīnniáng

15. Cưới thử: 试婚 shì hūn

16. Cưỡng hôn: 抢婚 qiǎng hūn

17. Nam nữ tư thông đi lại với nhau: 私奔 sībēn

18. Hôn nhân do sắp đặt: 包办婚姻 bāobàn hūnyīn

19. Tự do hôn nhân: 自由婚姻 zìyóu hūnyīn

20. Tảo hôn: 早婚 zǎohūn

21. Lập gia đình muộn: 晚婚 wǎnhūn

22. Tái hôn: 再婚 zàihūn

23. Người mai mối: 婚姻介绍人 hūnyīn jièshào rén

24. Phòng môi giới hôn nhân: 婚姻介绍所 hūnyīn jièshào suǒ

25. Hướng dẫn hôn nhân: 婚姻指导 hūnyīn zhǐdǎo

26. Tuổi kết hôn: 婚龄 hūnlíng

27. Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới: 婚前体检 hūnqián tǐjiǎn

28. Giấy phép kết hôn: 结婚许可证 jiéhūn xǔkě zhèng

29. Đăng ký kết hôn: 结婚登记 jiéhūn dēngjì

30. Giấy hôn thú: 结婚证书 jiéhūn zhèngshū

31. Trùng hôn (lấy 2 vợ hoặc lấy 2 chồng): 重婚 chónghūn

32. Ly hôn: 离婚 líhūn

33. Giấy xác nhận tài sản của vợ chồng: 夫妻财产协议 fūqī cáichǎn xiéyì

34. Giấy chứng nhận ly hôn: 离婚证书 líhūn zhèngshū

35. Cô dâu: 新娘 xīnniáng

36. Chú rể: 新郎 xīnláng

37. Người kết hôn: 结婚者 jiéhūn zhě

38. Vợ chồng mới cưới: 新婚夫妇 xīnhūn fūfù

39. Phù rể: 男傧相 nán bīn xiàng

40. Người nâng váy cưới cho cô dâu: 挽新娘裙裾者 wǎn xīnniáng qún jū zhě

41. Phù dâu: 女傧相 nǚ bīn xiàng

42. Cô gái ôm hoa: 女花童 nǚ huā tóng

43. Chủ hôn: 主婚人 zhǔ hūn rén

44. Người điều khiển buổi lễ: 司仪 sīyí

45. Người đón khách: 迎宾员 yíng bīn yuán

46. Khách đến chúc mừng: 贺客 hè kè

47. Ông mai bà mối: 媒人 méirén

48. Bà mai: 媒婆 méipó

49. Bố chồng: 公公 gōnggōng

50. Mẹ chồng: 婆婆 pópo

51. Bố vợ: 岳父 yuèfù

52. Mẹ vợ: 岳母 yuèmǔ

53. Nhà trai: 男方 nánfāng

54. Nhà gái: 女方 nǚfāng

55. Nhà chồng: 婆家 pójiā

56. Nhà vợ: 岳家 yuèjiā

57. Thông gia: 亲家 qìngjiā

58. Thiệp cưới: 喜帖 xǐtiě

59. Lễ cưới: 婚礼 hūnlǐ

60. Hôn lễ ở nhà thờ: 教堂婚礼 jiàotáng hūnlǐ

61. Phòng tiệc cưới: 婚宴厅 hūnyàn tīng

62. Tiệc cưới: 喜酒 xǐjiǔ

63. Bánh cưới: 喜饼 xǐ bǐng

64. Chữ song hỉ đỏ: 红双喜字 hóngshuāngxǐ zì

65. Trướng mừng: 喜幛 xǐ zhàng

66. Kiệu hoa: 花轿 huājiào

67. Hoa giấy vụn ngũ sắc: 五彩碎纸 wǔcǎi suì zhǐ

68. Rắc gạo: 撒米 sǎ mǐ

69. Bánh ga tô trong lễ cưới: 婚礼蛋糕 hūnlǐ dàngāo

70. Xe đón dâu: 婚礼用车 hūnlǐ yòng chē

71. Bài ca trong hôn lễ: 婚礼颂歌 hūnlǐ sònggē

72. Vợ chồng vái lạy nhau: 夫妻对拜 fūqī duì bài

73. Động phòng: 洞房 dòngfáng

74. Hoa chúc (nến, hoa trong phòng tân hôn): 花烛 huāzhú

75. Động phòng: 闹新房 nàoxīnfáng

76. Nhẫn cưới: 结婚戒指 jiéhūn jièzhǐ

77. Quần áo mặc trong ngày cưới: 结婚礼服 jiéhūnlǐfú

78. Khăn đội đầu của cô dâu: 红盖头 hóng gàitou

79. Áo cưới: 嫁衣 jià yī

80. Mạng che mặt: 婚纱 hūnshā

81. Giày cưới: 婚礼鞋 hūn lǐ xié

82. Quần áo của phù dâu: 女傧相服 nǚ bīn xiàng fú

83. Quần áo của phù rể: 男傧相服 nán bīn xiàng fú

84. Cưới vợ: 娶媳妇 qǔ xífù

85. Lấy chồng: 嫁人 jià rén

86. Hòm đồ cưới: 嫁装箱 jiàzhuāng xiāng

87. Đồ cưới: 嫁妆 jià zhuāng

88. Quà cưới: 贺礼 hèlǐ

89. Quà cưới: 结婚礼品 jiéhūn lǐpǐn

90. Tuần trăng mật: 蜜月 mìyuè


=========

编辑及整理:蒋将

(注:翻译水平有限仅供参考,不喜勿喷!)

警务翻译服务、涉越苗语翻译、越南语学习、越南语签证、越南读研、越南语一对一教学请添加微信HmoobTT 或者关注微信公众号:

越南语学习蒋将
越南语公检法翻译;越南语学习;越南资料学习分享;越南新闻;越南商务;越南经贸;越南旅游;越南留学等。
 最新文章