奶茶: /nǎichá/: Trà sữa
珍珠奶茶: /zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu
巧克力奶茶: /qiǎokèlì nǎichá/: Trà sữa socola
抹茶奶茶: /mǒchá nǎichá/: Trà sữa matcha
红豆奶茶: /hóngdòu nǎichá/: Trà sữa đậu đỏ
红豆抹茶: /hóngdòu mǒchá/: Matcha đậu đỏ
芝士奶油奶茶: /zhīshì nǎiyóu nǎichá/: Trà sữa phô mai
白珍珠奶茶: /bái zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu trắng
黄金珍珠奶茶: /huángjīn zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu hoàng kim
焦糖奶茶: /jiāo táng nǎichá/: Trà sữa caramel
布丁奶茶: /bùdīng nǎichá/: Trà sữa pudding
泰式奶茶: /tài shì nǎichá/: Trà sữa Thái
百香果绿茶: / bǎixiāng lǜchá/: Trà xanh chanh dây
咖啡奶茶: / kāfēi nǎichá/: Trà sữa cà phê
黑糖珍珠鲜奶: /hēitáng zhēnzhū xiān nǎi/: Sữa tươi trân châu đường đen
草莓奶茶: /cǎoméi nǎichá/: Trà sữa dâu tây
芒果奶茶: /mángguǒ nǎichá/: Trà sữa xoài
蓝莓奶茶: /lánméi nǎichá/: Trà sữa việt quất
芋头奶茶: /yùtou nǎichá/: Trà sữa khoai môn
绿茶奶茶: /lǜchá nǎichá/: Trà sữa trà xanh
玫瑰茶: /méiguī chá/: Trà hoa hồng
宁梦茶: /níngméng chá/: Trà chanh
花茶: /huāchá/: Trà hoa
红茶: /hóngchá/: Hồng trà
黑茶: /hēi chá/: Trà đen
菊花茶: /júhuā chá/: Trà hoa cúc
乌龙奶茶: /wū lóng nǎichá/: Trà ô long
果茶: /guǒ chá/: Trà hoa quả
Mức đá
正常冰 /zhèngcháng bīng/ Nguyên đá
少冰 /shǎo bīng/ Ít đá
去冰 /qù bīng/ Không đá
Lượng đường
全糖 /quán táng/ 100% đường
少糖 /shǎo táng/ 70% đường
半糖 /bàn táng/ 50% đường
微糖 /wēi táng/ 30% đường
无糖 /wú táng/ 0% đường
Topping
珍珠 /zhēnzhū/ Trân châu
椰果 /yē guǒ/ Thạch dừa
布丁 /bùdīng/ Pudding
仙草 /xiān cǎo/ Sương sáo
红豆 /hóngdòu/ Đậu đỏ
西米 /xī mǐ/ Trân châu sago/ trân châu nhỏ
芦荟 /lúhuì/ Lô hội
===================
编辑及整理:蒋将
(注:翻译水平有限仅供参考)