与奶茶有关的越南语词汇

文摘   2024-09-05 10:09   越南  

奶茶: /nǎichá/: Trà sữa

珍珠奶茶: /zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu

巧克力奶茶: /qiǎokèlì nǎichá/: Trà sữa socola

抹茶奶茶: /mǒchá nǎichá/: Trà sữa matcha

红豆奶茶: /hóngdòu nǎichá/: Trà sữa đậu đỏ

红豆抹茶: /hóngdòu mǒchá/: Matcha đậu đỏ

芝士奶油奶茶: /zhīshì nǎiyóu nǎichá/: Trà sữa phô mai

白珍珠奶茶: /bái zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu trắng

黄金珍珠奶茶: /huángjīn zhēnzhū nǎichá/: Trà sữa trân châu hoàng kim

焦糖奶茶: /jiāo táng nǎichá/: Trà sữa caramel

布丁奶茶: /bùdīng nǎichá/: Trà sữa pudding

泰式奶茶: /tài shì nǎichá/: Trà sữa Thái

百香果绿茶: / bǎixiāng lǜchá/: Trà xanh chanh dây

咖啡奶茶: / kāfēi nǎichá/: Trà sữa cà phê

黑糖珍珠鲜奶: /hēitáng zhēnzhū xiān nǎi/: Sữa tươi trân châu đường đen

草莓奶茶: /cǎoméi nǎichá/: Trà sữa dâu tây

芒果奶茶: /mángguǒ nǎichá/: Trà sữa xoài

蓝莓奶茶: /lánméi nǎichá/: Trà sữa việt quất

芋头奶茶: /yùtou nǎichá/: Trà sữa khoai môn

绿茶奶茶: /lǜchá nǎichá/: Trà sữa trà xanh

玫瑰茶: /méiguī chá/: Trà hoa hồng

宁梦茶: /níngméng chá/: Trà chanh

花茶: /huāchá/: Trà hoa

红茶: /hóngchá/: Hồng trà

黑茶: /hēi chá/: Trà đen

菊花茶: /júhuā chá/: Trà hoa cúc

乌龙奶茶: /wū lóng nǎichá/: Trà ô long

果茶: /guǒ chá/: Trà hoa quả

Mức đá

正常冰 /zhèngcháng bīng/ Nguyên đá

少冰 /shǎo bīng/ Ít đá

去冰 /qù bīng/ Không đá

Lượng đường

全糖 /quán táng/ 100% đường

少糖 /shǎo táng/ 70% đường

半糖 /bàn táng/ 50% đường

微糖 /wēi táng/ 30% đường

无糖 /wú táng/ 0% đường

Topping

珍珠 /zhēnzhū/ Trân châu

椰果 /yē guǒ/ Thạch dừa

布丁 /bùdīng/ Pudding

仙草 /xiān cǎo/ Sương sáo

红豆 /hóngdòu/ Đậu đỏ

西米 /xī mǐ/ Trân châu sago/ trân châu nhỏ

芦荟 /lúhuì/ Lô hội

===================

编辑及整理:蒋将

(注:翻译水平有限仅供参考)

警务翻译服务、涉越苗语翻译、越南语学习、越南语签证、越南读研、越南语一对一教学请添加微信HmoobTT 或者关注微信公众号:

越南语学习蒋将
越南语公检法翻译;越南语学习;越南资料学习分享;越南新闻;越南商务;越南经贸;越南旅游;越南留学等。
 最新文章