与国际农业博览会有关的越南语词汇

文摘   2024-11-16 07:30   越南  

1.Hội chợ Nông nghiệp quốc tế Việt Nam 2024 2024越南国际农业博览会

2.gian hàng 展位

3.Trung tâm Xúc tiến đầu tư - Thương mại và Hội chợ Triển lãm 贸易投资促进与展览中心(CPA)

4.tỉnh, thành 省市

5.máy móc thiết bị nông nghiệp农业机械设备

6.dây chuyền sản xuất, chế biến công nông nghiệp

7.lĩnh vực vật tư nông nghiệp, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, công nghệ hỗ trợ phục vụ nông nghiệp công nghệ cao农业材料、肥料、植物保护药剂、高科技农业支持技术

8.các giải pháp thúc đẩy kết nối nông sản 农产品对接促进方案

9.kỹ thuật bảo quản sau thu hoạch 收获后保鲜技术

10.đặc sản vùng miền各地方特色产品

11.quảng bá thương hiệu品牌推广

12.mở rộng thị trường 开拓市场

13.tôn vinh giá trị các mặt hàng nông, lâm, thủy hải sản 弘扬农林水产品价值

14.tiến bộ khoa học 科学进步

15.sản xuất nông nghiệp 农业生产

16.giới thiệu 展示

17.tiềm năng, thế mạnh 潜能和优势

18.các hiệp hội, doanh nghiệp, các nhà đầu tư trong và ngoài nước国内外协会、企业、投资者

19.Trong khuôn khổ hội chợ 在博览会期间

20.hoạt động kết nối giao thương商业对接活动

21.生态商业网络(Ecobiznet)

22.Chợ công nghệ và thiết bị chuyên ngành nông nghiệp 农业技术与设备展


=========

编辑及整理:蒋将

警务翻译服务、涉越苗语翻译、越南语学习、越南语签证、越南读研、越南语一对一教学请添加微信HmoobTT 或者关注微信公众号:

越南语学习蒋将
越南语公检法翻译;越南语学习;越南资料学习分享;越南新闻;越南商务;越南经贸;越南旅游;越南留学等。
 最新文章