与篮球有关的越南语词汇

文摘   2024-10-03 15:36   越南  

1.蓝球 - lánqiú - bóng rổ
2.篮球场 - lánqiúchǎng - sân bóng rổ
3.篮架 - lánjià - giá treo rổ
4.篮板 - lánbǎn - bảng rổ
5.篮圈 - lánquān - vòng rổ
6.篮网 - lánwǎng - lưới rổ
7.篮柱 - lánzhù - cột rổ
8.中线 - zhōngxiàn - trung tuyến
9.中圈 - zhōngquān - vòng giữa
10.端线 - duānxiàn - vạch cuối bãi ở hai đầu sân
11.界线 - jièxiàn - ranh giới
12.边线 - biānxiàn - đường biên
13.禁区 - jìnqū - khu vực cấm
14.罚球线 - fáqiú xiàn - đường phạt bóng
15.踩线 - cǎi xiàn - giẫm vào vạch
16.三秒 - sān miǎo - 3 giây
17.撞人 - zhuàng rén - va chạm
18.拉人 - lā rén - kéo người
19.打手 - dǎshǒu - lỗi đánh tay
20.阻人 - zǔ rén - cản người
21.打人 - dǎ rén - đánh người
22.带球撞人 - dài qiú zhuàng rén - dẫn bóng va chạm vào người khác
23.跳球 - tiào qiú - nảy bóng
24.带球走 - dài qiú zǒu - dẫn bóng đi
25.两次运球 - liǎng cì yùn qiú - hai lần chuyển bóng
26.触人 - chù rén - chạm người
27.技术犯规 - jìshù fànguī - phạm qui về kĩ thuật
28.双方犯规 - shuāngfāng fànguī - hai bên đều phạm qui
29.易手 - yìshǒu - chuyển tay
30.争球 - zhēng qiú - tranh bóng
31.集体犯规 - jítǐ fànguī - phạm qui tập thể
32.罚球 - fáqiú - phạt ném rổ
33.罚出场 - fá chūchǎng - phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)
34.中锋 - zhōngfēng - trung phong
35.左锋 - zuǒ fēng - tiền đạo trái
36.右锋 - yòu fēng - tiền đạo phải
37.前卫 - qiánwèi - tiền vệ
38.后卫 - hòuwèi - hậu vệ
39.休息 - xiūxi - giải lao
40.暂停 - zàntíng - tạm dừng
41.换人 - huàn rén - thay người
42.替补入场 - tìbǔ rù chǎng - thay người vào đấu
43.恢复比赛 - huīfù bǐsài - tiếp tục thi đấu
44.加时比赛 - jiāshí bǐsài - thêm giờ
45.延长比赛 - yáncháng bǐsài - kéo dài trận đấu
46.交换场地 - jiāohuàn chǎngdì - đổi sân
47.开球 - kāi qiú - khai cuộc
48.投篮 - tóulán - ném rổ
49.钩手投篮 - gōu shǒu tóulán - cong tay ném rổ
50.单手投篮 - dān shǒu tóulán - ném rổ 1 tay
51.跳起投篮 - tiào qǐ tóulán - nhảy lên ném rổ
52.空心球 - kōngxīn qiú - bóng không
53.擦板入篮 - cā bǎn rù lán - sạt bảng lọt vào rổ
54.投篮不中 - tóulán bú zhòng - ném rổ trượt
55.投中 - tóu zhòng - ném vào rổ
56.投篮不准 - tóulán bù zhǔn - ném rổ không chuẩn
57.命中率 - mìngzhòng lǜ - tỉ lệ ném trúng
58.低拍带球 - dī pāi dài qiú - đập thấp dẫn bóng
59.拍打传球 - pāidǎ chuán qiú - vừa đập vừa chuyền bóng
60.钩手传球 - gōu shǒu chuán qiú - cong tay chuyền bóng
61.空中传球 - kōngzhōng chuán qiú - chuyền bóng trên không
62.跳起传球 - tiào qǐ chuán qiú - nhảy lên chuyền bóng
63.长传 - cháng chuán - chuyền dài
64.短传 - duǎn chuán - chuyền ngắn
65.侧传 - cè chuán - chuyền nghiêng (bên cạnh)
66.背传 - bèi chuán - chuyền bóng sau lưng
67.弧形传球 - hú xíng chuán qiú - chuyền bóng hình vòng cung
68.三人传 - sān rén chuán - 3 người chuyền cho nhau
69.回传 - huí chuán - chuyền trả lại
70.低传 - dī chuán - chuyền thấp
71.运球 - yùn qiú - chuyền bóng
72.切入 - qiērù - cắt
73.跟进 - gēn jìn - đi theo
74.转身投篮 - zhuǎnshēn tóulán - quay người ném rổ
75.跳投 - tiàotóu - nhảy ném
76.扣篮 - kòulán - che rổ
77.补篮 - bǔ lán - ném thêm một lần
78.定位投篮 - dìngwèi tóulán - định vị ném rổ
79.跨步上篮 - kuà bù shàng lán - xoạc chân (đi dài bước) lên rổ
80.近投 - jìn tóu - ném gần
81.将球塞进篮里 - jiāng qiú sāi jìn lán lǐ - đưa bóng vào rổ
82.投篮有效 - tóulán yǒuxiào - ném vào rổ (tính điểm)
83.投篮无效 - tóulán wúxiào - ném vào rổ (không tính điểm)
84.神投手 - shén tóushǒu - tay ném rổ thần kỳ
85.抢篮板球 - qiǎng lánbǎn qiú - che không cho ném rổ
86.掩护 - yǎnhù - yểm trợ
87.盯人 - dīng rén - nhìn người
88.快攻 - kuài gōng - tấn công nhanh
89.假动作 - jiǎ dòngzuò - động tác giả
90.配合 - pèihé - phối hợp
91.全场紧逼 - quánchǎng jǐnbī - cả trận đều khẩn trương, không khí trận đấu hồi hộp căng thẳng
92.拖延战术 - tuōyán zhànshù - chiến thuật kéo dài thời gian
93.上半时得分 - shàngbànshí défēn - hiệp đầu được điểm
94.和局 - héjú - trận thi đấu hòa nhau.


=========

编辑及整理:蒋将

越文来源:网络

(注:翻译水平有限仅供参考!不喜勿喷)

警务翻译服务、涉越苗语翻译、越南语学习、越南语签证、越南读研、越南语一对一教学请添加微信HmoobTT 或者关注微信公众号:

越南语学习蒋将
越南语公检法翻译;越南语学习;越南资料学习分享;越南新闻;越南商务;越南经贸;越南旅游;越南留学等。
 最新文章