1.Xuất khẩu gạo大米出口
2.khả năng 有望
3.đạt kỷ lục mới创下新纪录
4.Giá lúa gạo 稻米价格
5.không có nhiều biến động没有太大变化
6.nhà xuất khẩu 出口商
7.Giá xuất khẩu gạo giảm大米出口价格下降
8.kết quả xuất khẩu gạo大米出口成绩
9.Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn VN 越南农业与农村发展部
10.khối lượng xuất khẩu gạo大米出口量
11.tổng khối lượng xuất khẩu gạo大米出口总量
12.giá trị xuất khẩu gạo 出口额
13.Giá gạo xuất khẩu bình quân大米出口平均价格
14.ước đạt 约达
15.Tăng...X% so với cùng kỳ năm X 比X年同期上涨X%
16.vượt kỷ lục của năm X 超过X年的记录
17.thương nhân ở Đồng bằng sông Cửu Long 九龙江三角洲贸易商
18.gạo tấm 碎米
19.đấu thầu mới 新标书
20.Đợt đấu thầu quốc tế 国际招标
21.mua 采购
=========
编辑及整理:蒋将