在日常经贸翻译过程中,遇到国名的时候,往往会比较头疼,特别是是一些陌生的国家。本期开始,小编将整理一些经贸过程中会遇到的国名,以供大家学习和参考。今天,我们要学习的是“世界国名中越对照——东亚五国”的译员笔记示例,
——东亚五国
1.
中:中国
越: Trung Quốc
- 全称:中华人民共和国
译:Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
2.
中:日本
越:Nhật Bản
- 全称:日本国
译:Nhật Bản Quốc/Nước Nhật Bản
3.
中:韩国
越:Hàn Quốc
- 全称:大韩民国( Đại Hàn Dân Quốc)
4.
中:朝鲜
越:Triều Tiên
- 全称:朝鲜民主主义人民共和国译:Nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
5、
中:蒙古
越:Mông Cổ
- 全称:蒙古国
译:Mông Cổ Quốc
希望这份笔记对您有所帮助!