与喜怒哀乐有关的越南语

文摘   2024-10-10 18:13   越南  

憋屈  biēqū Bức xúc
不安  bù’ān Bất an
悲观  bēiguān Bi quan
平静  píngjìng Bình tĩnh
迷惑  míhuò Bối rối
难过  nánguò Buồn bã
糟心  zāo xīn Bực mình
紧张  jǐnzhāng Căng thẳng
孤独  gūdú Cô độc
孤单  gūdān Cô đơn
厌恶  yànwù Chán ghét, ghê tởm
无聊  wúliáo Chán nản
忌妒  jìdù Đố kỵ
害羞  hàixiū E thẹn, ngại ngùng
讨厌  tǎoyàn Ghét
满意  mǎnyì Hài lòng
兴奋  xīngfèn Hăng hái, phấn khởi
好奇  hàoqí Hiếu kỳ
慌乱  huāngluàn Hoảng loạn
恨  hèn Hận
难受  nánshòu Khó chịu
乐观   lèguān Lạc quan
担心, 忧虑  dānxīn,  yōulǜ Lo lắng, lo âu
慌张  huāngzhāng Lúng túng
疲劳  píláo Mệt mỏi
闹怒  nào nù Nổi nóng, phát cáu
惊讶  jīngyà Ngạc nhiên
激动  jīdòng Phấn khích
愤怒  fènnù Phẫn nộ
恼人  nǎorén Phiền lòng, phiền não
震惊  zhènjīng Sốc, kinh hoàng
害怕  hàipà Sợ hãi
积极  jījí Tích cực
消极  xiāojí Tiêu cực
自豪  zìháo Tự hào
自卑  zìbēi Tự ti
自信  zìxìn Tự tin
生气  shēngqì Tức giận
失望  shīwàng Thất vọng
喜欢   xǐhuān Thích
舒服  shūfú Thoải mái
沉默  chénmò Trầm lặng
愁闷  chóumèn U sầu
开心, 愉快  kāixīn,  yúkuài Vui vẻ
惭愧  cánkuì Xấu hổ
感动  gǎndòng Xúc động
爱  ài Yêu
安全  ānquán An toàn
关系  guānxì Mối quan hệ
兴趣  xìngqù Cảm hứng, mối quan tâm
梦想  mèngxiǎng Mơ tưởng, ảo tưởng
幸福  xìngfú Niềm hạnh phúc
希望  xīwàng Niềm hy vọng
喜悦  xǐyuè Niềm vui
乐趣  lèqù Niềm vui thú
微笑  wéixiào Nụ cười
吻  wěn Nụ hôn
思考  sīkǎo Suy ngẫm
温柔  wēnróu Sự dịu dàng
乐观  lèguān Sự lạc quan
信任  xìnrèn Sự tin cẩn, tín nhiệm
心情  xīnqíng Tâm trạng
大叫  dà jiào Tiếng la hét
友谊  yǒuyì Tình bạn
好奇心  hàoqí xīn Tính hiếu kỳ
创造力  chuàngzào lì Tính sáng tạo
爱  ài Tình yêu
思维  sīwéi Tư duy
喜爱  xǐ’ài Thích
关心  guānxīn Quan tâm
请求  qǐngqiú Yêu cầu
高兴  gāoxìng Vui mừng


编辑:蒋将

越南语学习蒋将
越南语公检法翻译;越南语学习;越南资料学习分享;越南新闻;越南商务;越南经贸;越南旅游;越南留学等。
 最新文章